Thông tin hãng
| Hãng sản xuất | Fujifilm |
Thông tin chung
| Loại máy ảnh | Mirrorless (không gương lật) |
| Chống rung | Chống rung điện tử (video) |
| Loại lấy nét | Tự động & thủ công |
| Chế độ lấy nét | AF-S, AF-C, DMF, MF |
| Khu vực lấy nét | 425 điểm (pha & tương phản) |
| Độ nhạy ISO | Ảnh: 160–12.800 (mở rộng 80–51.200) Video: 125–12.800 (mở rộng 25.600) |
| Tốc độ chụp liên tục | Điện tử: tối đa 30 fps @20.9MP, 20 fps @26.1MP, 10 fps, 8 fps Cơ học: tối đa 8 fps @26.1MP |
| Hẹn giờ chụp | 2 / 3 / 5 / 10 giây |
| Chế độ cân bằng trắng | 2500–10.000K, Auto, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater |
| Màn trập | Cơ học: 1/4000 – 900s, bulb tối đa 60 phút Điện tử: 1/32000 – 900s, bulb tối đa 1 giây EFCS: 1/4000 – 900s, bulb tối đa 60 phút |
| Điều kiện hoạt động | 0–40°C, 10–80% độ ẩm |
Cảm biến
| Loại cảm biến | APS-C CMOS (23.5 x 15.6 mm) |
| Độ phân giải | 26.1MP hiệu dụng (6240 x 4160) |
Ống kính
| Loại ống kính | Ngàm FUJIFILM X |
Ảnh
| Kích thước ảnh | 3:2: 26MP (6240×4160), 13MP, 6.5MP 16:9: 22MP, 11MP, 5.5MP 1:1: 17MP, 8.7MP, 4.3MP |
| Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Định dạng ảnh | HEIF, JPEG, RAW, TIFF (14-bit) |
Video
| Độ phân giải Video | 6.2K (6240×4160) 24–30fps DCI 4K (4096×2160) 24–59.94fps UHD 4K (3840×2160) 24–59.94fps Full HD (2048×1080 / 1920×1080) đến 240fps |
| Chống rung Video | Có (digital) |
| Mã hóa Video | AVC/H.264, H.265 Long GOP; FUJIFILM F-Log, F-Log2 |
| Micro | Stereo tích hợp |
| Định dạng âm thanh | LPCM 24-bit 48kHz, AAC |
Màn hình
| Loại màn hình | LCD cảm ứng xoay nghiêng 3 chiều |
| Độ phân giải màn hình | 1.040.000 điểm ảnh |
| Góc có thể điều chỉnh | Xoay nghiêng 3 chiều |
Flash
| Đèn Flash | Không có tích hợp (hỗ trợ flash ngoài) |
| Chế độ Flash | TTL, flash ngoài qua hot shoe |
| Tốc độ đánh đèn | 1/180 giây |
| Chân kết nối | Hot shoe, tripod 1/4″-20 |
| Độ bù sáng | ±5 EV (bước 1/3 EV) |
| Đồng bộ Flash | 1/180 giây |
Kết nối
| Cổng kết nối | Micro-HDMI, USB-C (data), 3.5mm mic, 3.5mm headphone |
| Kết nối không dây | Wi-Fi (802.11b/g/n), Bluetooth 4.2 |
| Khe cắm thẻ nhớ | 1 khe SD/SDHC/SDXC |
Pin & Sạc
| Pin | Pin Lithium-Ion sạc lại |
| Cổng sạc | USB-C |
Kích thước & Trọng lượng
| Kích thước | 111.9 × 66.6 × 38 mm |
| Trọng lượng | 355g (thân máy) |
Tiện ích
| Tiện ích | Quay slow-motion, interval recording, app FUJIFILM (Android & iOS) |

















2 đánh giá cho Máy ảnh kỹ thuật số Fujifilm X-M5 (Only Body)
Chưa có đánh giá nào.