Thông tin hãng
| Hãng sản xuất | Sony |
Thông tin chung
| Loại máy ảnh | Mirrorless (không gương lật) |
| Chống rung | Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính Quang học OSS (Optical SteadyShot) |
| Loại lấy nét | Fast Hybrid AF (theo pha / theo nhận diện tương phản) |
| Chế độ lấy nét | AF-A, AF-S, AF-C, DMF, Manual Focus |
| Khu vực lấy nét | Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Mở rộng / Theo dõi |
| Độ nhạy ISO | 100 – 32000 (mở rộng 50 – 51200) |
| Tốc độ chụp liên tục | Tối đa 11 hình/giây |
| Hẹn giờ chụp | 2 giây / 5 giây / 10 giây / hẹn giờ liên tục |
| Chế độ cân bằng trắng | Tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu 2500–9900K / Tùy chỉnh |
| Màn trập | Cơ / Điện tử, tốc độ 1/4000 – 30 giây, Bulb |
| Điều kiện hoạt động | 0 – 40°C |
Cảm biến
| Loại cảm biến | Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm) |
| Độ phân giải | Xấp xỉ 24,2 Megapixel (hiệu dụng) Xấp xỉ 25,0 MP (Tổng) |
Ống kính
| Loại ống kính | E PZ 16–50mm F3.5–5.6 OSS II |
| Tiêu cự | 16–50mm (Tương đương 24–75mm trên định dạng 35mm) |
| Zoom quang học | 3.1x |
| Zoom kỹ thuật số | Xấp xỉ 4x |
| Khẩu độ | F3.5–5.6 (Tối đa) |
| Khoảng cách lấy nét | Tối thiểu 25 cm (W) – 30 cm (T) |
Ảnh
| Chống rung ảnh | Quang học OSS (Optical SteadyShot) |
| Kích thước ảnh | 6000 x 4000 (L), 4240 x 2832 (M), 3008 x 2000 (S) |
| Tỷ lệ ảnh | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
| Định dạng ảnh | JPEG (Extra fine/Fine/Standard), RAW (ARW 2.3) |
Video
| Độ phân giải Video | 4K (3840 x 2160, 30p/25p/24p), Full HD (1920 x 1080, đến 120p) |
| Chống rung Video | Hỗ trợ trên ống kính / Điện tử (Active Mode) |
| Mã hóa Video | MPEG-4 AVC/H.264 |
| Micro | Tích hợp âm thanh nổi Loa Tích hợp, đơn âm |
| Định dạng âm thanh | LPCM 2ch |
Màn hình
| Loại màn hình | Màn hình TFT 3.0 inch (7,5 cm), cảm ứng |
| Độ phân giải màn hình | 921.600 điểm ảnh |
| Góc có thể điều chỉnh | Mở 176°, xoay 270° |
| Phóng đại lấy nét | Có (5,9x / 11,7x) |
Flash
| Đèn Flash | Hỗ trợ đèn ngoài qua cổng phụ kiện đa năng |
| Chế độ Flash | Tắt / Tự động / Phủ / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau / Điều khiển không dây |
| Tốc độ đánh đèn | 1/160 giây |
| Chân kết nối | Cổng phụ kiện đa năng (Multi Interface Shoe) |
| Độ bù sáng | ±5.0 EV (1/3 hoặc 1/2 EV) |
| Đồng bộ Flash | Có (qua tín hiệu ánh sáng và radio) |
Kết nối
| Cổng kết nối | Giắc mic 3.5mm, giắc tai nghe 3.5mm, cổng đa năng |
| Kết nối không dây | Bluetooth 4.1 (băng tần 2,4 GHz), điều khiển từ điện thoại, điều khiển máy tính |
| Khe cắm thẻ nhớ | Memory Stick Duo / SD / SDHC / SDXC / microSD / microSDHC / microSDXC |
Pin & Sạc
| Pin | NP-FW50 (Xấp xỉ 440 ảnh / Xấp xỉ 80 phút phim, ghi thực tế) |
| Cổng sạc | Sạc qua USB, hỗ trợ nguồn điện ngoài AC-PW20 |
Kích thước & Trọng lượng
| Kích thước | 115.2 x 64.2 x 44.8 mm |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 343 g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Thông số kỹ thuật
| Tốc độ in | Tương thích: Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF |
Tiện ích
| Tiện ích | Ghi hình cách quãng, chụp chân dung hẹn giờ, làm mờ nền, giám sát độ sáng, điều khiển qua smartphone |

















2 đánh giá cho Máy ảnh kỹ thuật số Sony ZV-E10K
Chưa có đánh giá nào.